Anh
astringent
Đức
adstringierend
Pháp
astringente
astringent,astringente
astringent, ente [astRẼýĩ, St] adj. và n. m. (Chất) làm săn các mô; chất làm se. astro- Từ tố Hy Lạp có nghĩa là " tinh tú, thiên thể" .
astringent /INDUSTRY-CHEM/
[DE] adstringierend
[EN] astringent
[FR] astringent