TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zutreffen

đúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phù hợp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn khớp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zutreffen

apply to

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zutreffen

zutreffen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf einen Arbeitsplatz wird nur ein Teil dieser Ge­ fährdungen zutreffen.

Một nơi làm việc thường chỉ tiềm ẩn một phần những nguy hiểm đã được liệt kê.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Vorwurf trifft zu

lời quở trách là đúng.

die Beschrei bung trifft auf ihn zu

lời mô tả đúng vói hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zutreffen /(st. V.; hat)/

đúng; chính xác; phù hợp; tương xứng;

der Vorwurf trifft zu : lời quở trách là đúng.

zutreffen /(st. V.; hat)/

phù hợp với; đúng với; ăn khớp với;

die Beschrei bung trifft auf ihn zu : lời mô tả đúng vói hắn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zutreffen

apply to