TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạm phải

va phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấp phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm không hài lòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chạm phải

anecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auftreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektronische Zündanlagen arbeiten in einem Leistungsbereich, der für den Menschen bei Kontakt mit spannungsführenden Teilen lebensgefährlich ist.

Hệ thống đánh lửa điện tử sinh ra điện áp cao có thể gây nguy hiểm tính mạng cho người nếu chạm phải các phần có điện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anecken /vi/

1. va phải, chạm phải, đụng phải; 2. làm (ai) không hài lòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anecken /(sw. V.; ist)/

va phải; chạm phải; đụng phải;

auftreffen /(st. V.; ist)/

va phải; chạm phải; vấp phải; va vào [auf + Akk ] (treffen, aufprallen, aufschlagen);