Việt
va phải
chạm phải
đụng phải
làm không hài lòng.
làm không hài lòng
làm khó chịu
Đức
anecken
anecken /(sw. V.; ist)/
va phải; chạm phải; đụng phải;
làm (ai) không hài lòng; làm (ai) khó chịu;
anecken /vi/
1. va phải, chạm phải, đụng phải; 2. làm (ai) không hài lòng.