Việt
sự cắt ren
chuỗi
kỹ thuật xãu chuồi
sự cát ren
sự ren
sự kéo thành sợi
kỹ thuật sâu chuỗi
sự kết chuỗi
Cắt ren
luồn chỉ
mắc chỉ
Anh
threading
thread cutting
Đức
Gewindeschneiden
Einfädeln
Aussengewindeschneiden
Gewindeherstellung
Pháp
filetage
Gewindeherstellung /f/CNSX/
[EN] threading
[VI] sự cắt ren
Gewindeschneiden /nt/CNSX/
[EN] thread cutting, threading
threading /TECH/
[DE] Aussengewindeschneiden; Gewindeschneiden
[FR] filetage
[VI] luồn chỉ
[VI] mắc chỉ
[VI] Cắt ren
o sự ren; sự kéo thành sợi
kỹ thuật xâu chuễi Kỹ thuật do một số ngôn ngữ diễo dịch sử dụng (như nhiều cài đặt ngôn ngữ Forth) đề tăng tốc sự thực hiện. Các thạm chiếu tới những thù tục hỗ trợ khác trong mỗi thủ tục hộ trợ xâu chuỗi (như từ định nghĩa trước trong ngôn ngữ Forth) được thay thế bằng cậc con trỏ tới các thủ tục đó; địều này tạo ra mạch thực hiện và loại bỏ phần nhiều thủ tục bồ sung trong phân tách và giải thích các tham chiếu.
chuỗi; kỹ thuật xãu chuồi; sự cát ren