Việt
chồn
chồn bạch -
~ großes chôn bạc
chồn trắng
Đức
Wiesel
(Mustela nivalis L.)-, Wiesel großes
[con] chôn bạc, chồn trắng
(Mustela erminea L.); flink wie ein Wiesel
rất nhanh.
Wiesel /n-s, = (động vật)/
con] chồn, chồn bạch (Mustela nivalis L.)-, Wiesel großes [con] chôn bạc, chồn trắng (Mustela erminea L.); flink wie ein Wiesel rất nhanh.