Việt
chồn hôi
chồn .
chồn hôi .
con chồn hôi
con lửng
Anh
skunk
Đức
Skunk
Iltis
Stinktier
Stein
stinktier
Dachs
junger Dachs (ugs.)
người thanh niên còn thiếu kinh nghiệm, người không từng trải. (Ohrfeige).
Stein /mar.der, der/
con chồn hôi;
stinktier /das/
con chồn hôi (Skunk);
Skunk /der; -s, -s u. -e/
(PL meist: -e) con chồn hôi (Stinktier);
Dachs /['deẹlain], der; -es, -e/
con chồn hôi; con lửng;
người thanh niên còn thiếu kinh nghiệm, người không từng trải. (Ohrfeige). : junger Dachs (ugs.)
Skunk /m -s, -s (động vật)/
con] chồn hôi (Mephitis mephitis Schreb.).
Stinktier /n -(e)s, -e (động vật)/
con] chồn hôi (Mephitis L.).
Iltis /m -ses, -se/
con] chồn hôi, chồn (Puto- rius L.).
[DE] Skunk
[EN] skunk
[VI] chồn hôi