Việt
chồn hôi
chồn hôi .
con chồn hôi
bô lông chồn hôi
chiếc áo may bằng lông chồn hôi
Anh
skunk
Đức
Skunk
Stinktier
Pháp
mouffette
Skunk /der; -s, -s u. -e/
(PL meist: -e) con chồn hôi (Stinktier);
(PL meist -s) bô lông chồn hôi;
(PL meist: -s) chiếc áo (khăn quàng v v ) may bằng lông chồn hôi;
Skunk /ENVIR/
[DE] Skunk
[EN] skunk
[FR] mouffette
Skunk,Stinktier /ENVIR/
[DE] Skunk; Stinktier
Skunk /m -s, -s (động vật)/
con] chồn hôi (Mephitis mephitis Schreb.).
[VI] chồn hôi