Anh
skunk
Đức
Skunk
Stinktier
Pháp
mouffette
moufette
skunks)
Da lông chồn hôi.
moufette,mouffette
moufette, mouffette [mufet] n. f. Chồn hôi. Fourrure de la moufette (sconse hay skunks): Da lông chồn hôi. Đồng mofette.
mouffette /ENVIR/
[DE] Skunk
[EN] skunk
[FR] mouffette
[DE] Skunk; Stinktier