TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stinktier

chồn hôi .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con chồn hôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đáng ghét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không thể chịu đựng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stinktier

skunk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stinktier

Stinktier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Skunk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stinktier

mouffette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Skunk,Stinktier /ENVIR/

[DE] Skunk; Stinktier

[EN] skunk

[FR] mouffette

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stinktier /das/

con chồn hôi (Skunk);

stinktier /das/

(thô tục) người đáng ghét; người không thể chịu đựng được;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stinktier /n -(e)s, -e (động vật)/

con] chồn hôi (Mephitis L.).