TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lửng

lửng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con lửng

con lửng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con chồn hôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

con lửng

brock

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

con lửng

Brock

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

MeisterGrimbart

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dachs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lửng

unfertig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unvollendet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht zu Ende geführt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lửng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dachs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Wolke schwebt arn Himmel.

Một áng mây lơ lửng giữa khung trời.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A cloud floats in the sky.

Một áng mây lơ lửng giữa khung trời.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schwebebett- Verfahren

Công nghệ lơ lửng

Gas-Schwebstofffilter

Bộ lọc chất lơ lửng cho khí

Warnung vor schwebender Last

Cảnh báo có vật nặng lơ lửng trên không

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Meles meles L.); wie ein Dachs schlafen

= ngủ như con cu li;

ein frecher Dachs

kẻ xấc láo, kẻ hỗn láo, tên lão xược, đồ vô liêm sĩ;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

junger Dachs (ugs.)

người thanh niên còn thiếu kinh nghiệm, người không từng trải. (Ohrfeige).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dachs /m -es, -e/

con] lửng, chồn (Meles meles L.); wie ein Dachs schlafen = ngủ như con cu li; ein frecher Dachs kẻ xấc láo, kẻ hỗn láo, tên lão xược, đồ vô liêm sĩ; ein junger Dachs thằng nhóc, kẻ miệng còn hơi sữa, đồ chưa ráo máu dầu, đồ mđi nút mắt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MeisterGrimbart

con lửng (trong truyện cổ tích);

Dachs /['deẹlain], der; -es, -e/

con chồn hôi; con lửng;

người thanh niên còn thiếu kinh nghiệm, người không từng trải. (Ohrfeige). : junger Dachs (ugs.)

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Lửng

bỏ lửng, lấp lửng, lơ lửng, lưng lửng, quên lửng, ăn lửng dạ, treo lửng lơ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lửng

1) unfertig (a), unvollendet (a), nicht zu Ende geführt (a); lửng dạ halb hungrig (a); bỏ lửng unvollendet lassen;

2) (dộng) con lửng (họ chồn) Dachs m

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con lửng

[DE] Brock

[EN] brock

[VI] con lửng