TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rầy la

rầy la

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chửi mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiển trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán quở trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quát mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chửi rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắng mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rầy la

 chide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rầy la

auszanken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schimpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstäuben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mutter hat den Jungen tüchtig aus gezankt

bà mẹ đã la rầy thằng con dữ dội.

mit jmdm. schimpfen

rẫy la ai, chửi mắng ai

die Mutter schimpft mit dem Kind

bà mẹ la mắng đứa con.

jmdn. grob, hart anlassen

la mắng ai dữ dội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auszanken /(sw. V.; hat) (landsch.)/

chửi mắng; rầy la (ausschelten, ausschimpfen);

bà mẹ đã la rầy thằng con dữ dội. : die Mutter hat den Jungen tüchtig aus gezankt

schimpfen /(sw. V.; hat)/

rầy la; khiển trách;

rẫy la ai, chửi mắng ai : mit jmdm. schimpfen bà mẹ la mắng đứa con. : die Mutter schimpft mit dem Kind

stauchen /[’jiauxan] (sw. V.; hat)/

(Technik) tán (đinh, chốt V V ) (ugs ) quở trách; rầy la;

anlassen /(st V; hat)/

(geh ) rầy la; quát mắng; quở trách (schelten, anfahren);

la mắng ai dữ dội. : jmdn. grob, hart anlassen

abstauben /(sw. V.; hat)/

(landsch ) chửi rủa; mắng mỏ; rầy la (ausschimpfen);

abstäuben /(sw. V.; hat) (landsch.)/

(landsch ) chửi rủa; mắng mỏ; rầy la;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chide

rầy la

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rầy la