Việt
phủi bụi
làm sạch bụi
quét bụi
chửi rủa
mắng mỏ
rầy la
Đức
abstäuben
abstäuben /(sw. V.; hat) (landsch.)/
phủi bụi; làm sạch bụi; quét bụi;
(landsch ) chửi rủa; mắng mỏ; rầy la;