TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abstäuben

phủi bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sạch bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét bụi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chửi rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắng mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rầy la

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abstäuben

abstäuben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstäuben /(sw. V.; hat) (landsch.)/

phủi bụi; làm sạch bụi; quét bụi;

abstäuben /(sw. V.; hat) (landsch.)/

(landsch ) chửi rủa; mắng mỏ; rầy la;