abstauben /(sw. V.; hat)/
phủi bụi;
làm sạch bụi;
quét bụi;
lau bụi trên các bức tranh. : die Bilder abstauben
abstäuben /(sw. V.; hat) (landsch.)/
phủi bụi;
làm sạch bụi;
quét bụi;
stauben /[’/toyban] (sw. V.; hat)/
lau bụi;
quét bụi;
phủi bụỉ;
giũ bụi;
staubern /(sw. V.; hat) (landsch.)/
lau bụi;
quét bụi;
phủi bụi;
giũ bụi;