abstauben /(sw. V.; hat)/
(landsch ) chửi rủa;
mắng mỏ;
rầy la (ausschimpfen);
abstäuben /(sw. V.; hat) (landsch.)/
(landsch ) chửi rủa;
mắng mỏ;
rầy la;
schimpfen /(sw. V.; hat)/
la mắng;
chửi rủa;
mắng mỏ [auf, über + Akk : aí về ];
chửi rủa ai hay chuyện gì. : aufjmdn., etw. schimpfen