TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng móng ngựa

đóng móng ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câm vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đóng móng ngựa

Beschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschlagen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Huf beschlagen I

đóng móng ngựa;

Schúhe beschlagen I

đóng giày; 3. câm vận; II vi (s)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Pferd muss neu beschlagen werden

con ngựa cần phải được đóng móng mói.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beschlagen I /vt/

1. bọc, phủ, bịt; 2. rèn, đóng móng ngựa; einen Huf beschlagen I đóng móng ngựa; Schúhe beschlagen I đóng giày; 3. câm vận; II vi (s) u

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschlag /(st. V.)/

(hat) đóng móng ngựa;

con ngựa cần phải được đóng móng mói. : das Pferd muss neu beschlagen werden