Việt
đóng móng ngựa
bọc
phủ
bịt
rèn
câm vận
Đức
Beschlag
beschlagen I
einen Huf beschlagen I
đóng móng ngựa;
Schúhe beschlagen I
đóng giày; 3. câm vận; II vi (s)
das Pferd muss neu beschlagen werden
con ngựa cần phải được đóng móng mói.
beschlagen I /vt/
1. bọc, phủ, bịt; 2. rèn, đóng móng ngựa; einen Huf beschlagen I đóng móng ngựa; Schúhe beschlagen I đóng giày; 3. câm vận; II vi (s) u
Beschlag /(st. V.)/
(hat) đóng móng ngựa;
con ngựa cần phải được đóng móng mói. : das Pferd muss neu beschlagen werden