TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hun đúc

hun đúc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rèn luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rèn giũa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rèn đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hun đúc

schmieden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

härten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bilden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmieden /(sw. V.; hat)/

(nghĩa bóng) rèn luyện; rèn giũa; rèn đúc; hun đúc; tạo nên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmieden /vt/

1. rèn; 2. (nghĩa bóng) rèn luyện, rèn giũa, rèn đúc, hun đúc; đào tạo, tạo nên; Wörter - sáng tạo tù; Vérse - đặt vần (thơ); Pläne - xây dựng kế hoạch.

Từ điển tiếng việt

hun đúc

- đg. (vch.). Tạo nên qua quá trình rèn luyện, thử thách. Lịch sử đã hun đúc nên anh hùng. Hun đúc chí khí trong đấu tranh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hun đúc

härten vt, schmieden vt, bilden vt