Việt
hun đúc
rèn luyện
rèn giũa
rèn đúc
rèn
tạo nên
Đức
schmieden
härten
bilden
schmieden /(sw. V.; hat)/
(nghĩa bóng) rèn luyện; rèn giũa; rèn đúc; hun đúc; tạo nên;
schmieden /vt/
1. rèn; 2. (nghĩa bóng) rèn luyện, rèn giũa, rèn đúc, hun đúc; đào tạo, tạo nên; Wörter - sáng tạo tù; Vérse - đặt vần (thơ); Pläne - xây dựng kế hoạch.
- đg. (vch.). Tạo nên qua quá trình rèn luyện, thử thách. Lịch sử đã hun đúc nên anh hùng. Hun đúc chí khí trong đấu tranh.
härten vt, schmieden vt, bilden vt