Việt
Rèn
rèn luyện
rèn giũa
rèn đúc
hun đúc
sự rèn
sự quai búa
sản xuất bằng phương pháp rèn
tạo nên
Anh
forging
forge
hammering
to forge
Đức
Schmieden
Freiformschmieden
Pháp
forger
forgeage
nứt der Hand schmieden
rền bằng tay.
Waffen schmieden
rèn vũ khi.
schmieden /(sw. V.; hat)/
rèn;
nứt der Hand schmieden : rền bằng tay.
sản xuất bằng phương pháp rèn;
Waffen schmieden : rèn vũ khi.
(nghĩa bóng) rèn luyện; rèn giũa; rèn đúc; hun đúc; tạo nên;
schmieden /vt/
1. rèn; 2. (nghĩa bóng) rèn luyện, rèn giũa, rèn đúc, hun đúc; đào tạo, tạo nên; Wörter - sáng tạo tù; Vérse - đặt vần (thơ); Pläne - xây dựng kế hoạch.
[VI] Rèn
[EN] Forging
schmieden /INDUSTRY-METAL/
[DE] schmieden
[EN] to forge
[FR] forger
Freiformschmieden,schmieden /ENG-MECHANICAL/
[DE] Freiformschmieden; schmieden
[EN] forging
[FR] forgeage
schmieden
Schmieden /nt/XD/
[EN] hammering
[VI] sự rèn, sự quai búa
Schmieden /nt/CNSX, C_DẺO, CT_MÁY/
[VI] sự rèn
schmieden /vt/S_PHỦ, CNSX/
[EN] forge
[VI] rèn