TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

forger

to forge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

forger

schmieden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

forger

forger

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Fer forgé

Sat rèn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forger /INDUSTRY-METAL/

[DE] schmieden

[EN] to forge

[FR] forger

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

forger

forger [foRje] V. tr. [15] 1. Rền. Fer forgé: Sat rèn. > Prov. C’est en forgeant qu’on devient forgeron: Có học mói nên khôn; có công mài sắt có ngày nên kim. 2. Bóng Bịa đặt, bày đặt, rền luyện. Forger un mot: Bịa dăt một danh ngôn. > Forger un caractère: Rền luyện một tính cách.