Việt
độ hấp thụ
năng suất hấp thụ
hệ số hấp thụ
Anh
absorptance
absorbance/absorbancy
Absorption coecient
absorbability
absorption
absorptivity
Đức
Absorptionsgrad
Absorptionsvermögen
Nukleinsäuren weisen bei einer Wellenlänge von l = 260 nm ein Extinktionsmaximum auf (Bild 1).
Hình 1 cho thấy độ hấp thụ của nucleic acid ở bước sóng λ = 260 nm cao nhất.
Độ hấp thụ
Dunkle Körper besitzen einen hohen Absorptionsgrad, helle einen niedrigen.
Những vật thể tối có độ hấp thụ cao, vật thể sáng có độ hấp thụ thấp.
Absorption, auch spektraler Reinabsorptionsgrad å(¬), ohne Einheit
Độ hấp thụ, cũng là độ hấp thụ thuần túy quang phổ α(λ), không có đơn vị
Extinktion (spektrales Absorptionsmaß)
Giảm cường độ quang phổ (độ hấp thụ quang phổ)
Absorptionsvermögen /nt/Q_HỌC/
[EN] absorptance
[VI] độ hấp thụ, năng suất hấp thụ
Absorptionsvermögen /nt/V_LÝ/
hệ số hấp thụ, độ hấp thụ
độ hấp thụ, năng suất hấp thụ
absorbability, absorptance
[EN] Absorption coecient
[VI] Độ hấp thụ (bức xạ)
độ hấp thụ (bức xạ)