TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ hấp thụ

độ hấp thụ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng suất hấp thụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hệ số hấp thụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ hấp thụ

absorptance

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absorbance/absorbancy

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Absorption coecient

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 absorbability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorptance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorptivity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

độ hấp thụ

Absorptionsgrad

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Absorptionsvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nukleinsäuren weisen bei einer Wellenlänge von l = 260 nm ein Extinktionsmaximum auf (Bild 1).

Hình 1 cho thấy độ hấp thụ của nucleic acid ở bước sóng λ = 260 nm cao nhất.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Absorptionsgrad

Độ hấp thụ

Dunkle Körper besitzen einen hohen Absorptionsgrad, helle einen niedrigen.

Những vật thể tối có độ hấp thụ cao, vật thể sáng có độ hấp thụ thấp.

Absorption, auch spektraler Reinabsorptionsgrad å(¬), ohne Einheit

Độ hấp thụ, cũng là độ hấp thụ thuần túy quang phổ α(λ), không có đơn vị

Extinktion (spektrales Absorptionsmaß)

Giảm cường độ quang phổ (độ hấp thụ quang phổ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorptionsvermögen /nt/Q_HỌC/

[EN] absorptance

[VI] độ hấp thụ, năng suất hấp thụ

Absorptionsvermögen /nt/V_LÝ/

[EN] absorptance

[VI] độ hấp thụ, năng suất hấp thụ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absorptivity

hệ số hấp thụ, độ hấp thụ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

absorptance

độ hấp thụ, năng suất hấp thụ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

absorptance

độ hấp thụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorbability, absorptance

độ hấp thụ

absorption

độ hấp thụ

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Absorptionsgrad

[EN] Absorption coecient

[VI] Độ hấp thụ (bức xạ)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

absorbance/absorbancy

độ hấp thụ

absorptance

độ hấp thụ (bức xạ)