TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

năng suất hấp thụ

năng suất hấp thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ hấp thụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

năng suất hấp thụ

absorbing capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absorptive capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absorption capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absorptance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 absorbency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorbing capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorptance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorption capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorptive capacity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorptivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorbing capqcity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absorption power

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absorbency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

năng suất hấp thụ

Absorptionsvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorptionswert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorptionsgrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Porenvolumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

absorptance

độ hấp thụ, năng suất hấp thụ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorptionsvermögen /nt/GIẤY/

[EN] absorbency

[VI] năng suất hấp thụ

Absorptionsvermögen /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] absorption capacity

[VI] năng suất hấp thụ

Absorptionswert /m/CƠ/

[EN] absorbing capacity

[VI] năng suất hấp thụ

Absorptionsgrad /m/Q_HỌC/

[EN] absorption capacity

[VI] năng suất hấp thụ

Porenvolumen /nt/B_BÌ/

[EN] absorptive capacity

[VI] năng suất hấp thụ

Absorptionsvermögen /nt/Q_HỌC/

[EN] absorptance

[VI] độ hấp thụ, năng suất hấp thụ

Absorptionsvermögen /nt/V_LÝ/

[EN] absorptance

[VI] độ hấp thụ, năng suất hấp thụ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absorbing capqcity

năng suất hấp thụ

absorption power

năng suất hấp thụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorbing capacity

năng suất hấp thụ

absorptive capacity

năng suất hấp thụ

absorption capacity

năng suất hấp thụ

 absorbency, absorbing capacity, absorptance, absorption capacity, absorptive capacity, absorptivity

năng suất hấp thụ