TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absorbency

khả năng hấp thụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

năng suất hấp thụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Khả năng hút ẩm của vải

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

absorbency

absorbency

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

absorbency

Saugfähigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absorptionsvermögen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorptionsfähigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufnahmefähigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

absorbency

pouvoir absorbant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absorbency /TECH,INDUSTRY/

[DE] Saugfähigkeit

[EN] absorbency

[FR] pouvoir absorbant

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Absorbency

Khả năng hấp thụ

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

absorbency

Khả năng hút ẩm của vải

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saugfähigkeit /f/B_BÌ/

[EN] absorbency

[VI] khả năng hấp thụ

Absorptionsvermögen /nt/GIẤY/

[EN] absorbency

[VI] năng suất hấp thụ

Absorptionsfähigkeit /f/B_BÌ/

[EN] absorbency

[VI] khả năng hấp thụ

Từ điển Polymer Anh-Đức

absorbency

Saugfähigkeit; Absorptionsvermögen, Absorptionsfähigkeit, Aufnahmefähigkeit