Saugfähigkeit /f/GIẤY/
[EN] absorptive capacity
[VI] khả năng hấp thụ
Saugfähigkeit /f/B_BÌ/
[EN] absorbency
[VI] khả năng hấp thụ
Tilgungsfähigkeit /f/CNSX/
[EN] absorbability
[VI] khả năng hấp thụ (dao động)
Absorptionsfähigkeit /f/B_BÌ/
[EN] absorbency
[VI] khả năng hấp thụ
Aufnahmefähigkeit /f/KTC_NƯỚC/
[EN] absorption capacity
[VI] khả năng hấp thụ
Dämpfungsfähigkeit /f/CNSX/
[EN] absorbability
[VI] khả năng hấp thụ (xung động)
Selbstreinigungskraft /f/P_LIỆU/
[EN] assimilative capacity
[VI] khả năng đồng hoá, năng lực đồng hoá; khả năng hấp thụ