TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng đồng hoá

khả năng tiêu hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng đồng hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

năng lực đồng hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng hấp thụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khả năng đồng hoá

digestibility

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

assimilative capacity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khả năng đồng hoá

Verdaulichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Selbstreinigungskraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdaulichkeit /f/CNT_PHẨM/

[EN] digestibility

[VI] khả năng tiêu hoá, khả năng đồng hoá

Selbstreinigungskraft /f/P_LIỆU/

[EN] assimilative capacity

[VI] khả năng đồng hoá, năng lực đồng hoá; khả năng hấp thụ