Việt
khả năng tiêu hoá
khả năng đồng hoá
năng lực đồng hoá
khả năng hấp thụ
Anh
digestibility
assimilative capacity
Đức
Verdaulichkeit
Selbstreinigungskraft
Verdaulichkeit /f/CNT_PHẨM/
[EN] digestibility
[VI] khả năng tiêu hoá, khả năng đồng hoá
Selbstreinigungskraft /f/P_LIỆU/
[EN] assimilative capacity
[VI] khả năng đồng hoá, năng lực đồng hoá; khả năng hấp thụ