TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ số hấp thụ

hệ số hấp thụ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ hấp thụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hệ số hấp thụ

absorption coefficient

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coefficient of absorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absorption factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absorptivity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 absorptance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorption coefficient

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CT­_MÁY absorption coefficient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hệ số hấp thụ

Absorptionskoeffizient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absorptionsvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorptionszahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorptionsfaktor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorptionsgrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ist die Henry-Konstante H nicht bekannt, kann sie aus dem bunsenschen Absorptionskoeffizienten å berechnet werden:

Nếu chưa có hằng số Henry H thì nó có thể tính với hệ số hấp thụ Bunsen α:

Molarer Extinktionskoeffizient, auch molarer Absorptionskoeffizient Δ( ¬)

Hệ số giảm cường độ quang phổ phân tử, cũng là hệ số hấp thụ quang phổ phân tử [L/(cm . mol)]

Bunsenscher Absorptionskoeffizient in m3/m3 (gibt an, wie viel m3 Absorptiv, auf p = 1,013 bar und « = 0 °C berechnet, sich bei der gegebenen Temperatur in V = 1 m3 Lösemittel bei p = 1 bar Druck lösen)

Hệ số hấp thụ Bunsen [m3/ m3] (được tính trên cơ sở, có bao nhiêu m3 chất được hấp thụ, tính ở p = 1,013 bar và ϑ = 0°C, ở nhiệt độ nhất định và p = 1 bar được hòa tan trong thể tích V = 1 m3 dung môi)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absorptionskoeffizient /m -(e)s, -en/

hệ số hấp thụ; Absorptions

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorptionsvermögen /nt/KT_LẠNH/

[EN] absorptivity

[VI] hệ số hấp thụ

Absorptionszahl /f/TV/

[EN] absorptivity, CT­_MÁY absorption coefficient

[VI] hệ số hấp thụ

Absorptionsfaktor /m (α)/Q_HỌC/

[EN] absorption factor (α)

[VI] hệ số hấp thụ

Absorptionsgrad /m/GIẤY/

[EN] absorption factor

[VI] hệ số hấp thụ

Absorptionsgrad /m/V_LÝ/

[EN] coefficient of absorption

[VI] hệ số hấp thụ

Absorptionsgrad /m/V_THÔNG/

[EN] absorption factor

[VI] hệ số hấp thụ

Absorptionskoeffizient /m (α)/ÂM, V_LÝ, VT&RĐ, VLB_XẠ/

[EN] absorption coefficient (α)

[VI] hệ số hấp thụ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

absorption coefficient

hệ số hấp thụ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absorption coefficient

hệ số hấp thụ

coefficient of absorption

hệ số hấp thụ

absorptivity

hệ số hấp thụ, độ hấp thụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorptance, absorption coefficient

hệ số hấp thụ

absorption coefficient

hệ số hấp thụ (tiếng ồn)

 absorption coefficient /xây dựng/

hệ số hấp thụ (tiếng ồn)

absorption factor

hệ số hấp thụ

absorption coefficient

hệ số hấp thụ

coefficient of absorption

hệ số hấp thụ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

absorption coefficient

hệ số hấp thụ