TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pnenetration

sự thấm vào

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

sự xâm nhập

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

. sự xâm nhập

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

pnenetration

pnenetration

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

pnenetration

Durchdringung

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

pnenetration

pnénétration

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

pnenetration

. sự xâm nhập, sự thấm vào

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

pnenetration

[DE] Durchdringung

[VI] (vật lí) sự xâm nhập, sự thấm vào

[FR] pnénétration