Việt
khui
mở 1
Đức
anschlagen
(hat) (österr ) (thùng, vại) khui; mở (anstechen, anzapfen) 1;
- đg. (ph.). 1 Mở (đồ vật được đóng kín) ra bằng dụng cụ. Khui chai rượu. Khui thịt hộp. 2 Làm cho cái gì vốn giữ kín được phanh phui ra, phơi bày ra. Khui những chuyện riêng của người khác.