TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh dàn

đánh dàn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn phím đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vang lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngân lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đánh dàn

ein Streichinstrument spielen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat die Melodie auf dem Klavier angeschlagen

anh ấy đã chai một giai điệu trên cây đàn dương cầm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschlagen

(hat) ấn phím đàn; đánh dàn; làm vang lên; làm ngân lên (erklingen lassen);

anh ấy đã chai một giai điệu trên cây đàn dương cầm. : er hat die Melodie auf dem Klavier angeschlagen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đánh dàn

ein Streichinstrument spielen