TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khởi quay

bắt đầu quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khởi quay

andrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfang des Jahres wird der Film angedreht

bộ phim sẽ được khởi quay vào đầu năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andrehen /(sw. V.; hat)/

(Film) bắt đầu quay; khởi quay (một bộ phim);

bộ phim sẽ được khởi quay vào đầu năm. : Anfang des Jahres wird der Film angedreht