TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retrogression

sự giật lùi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thoái lui

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tv. chuyển động ngược

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bệ bạt trí

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

retrogression

retrogression

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

regressiom

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

retrogression

retrograde Bewegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rückläufige Bewegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

retrogression

rétrogression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bệ bạt trí

retrogression, regressiom

Từ điển toán học Anh-Việt

retrogression

tv. chuyển động ngược

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retrogression /SCIENCE/

[DE] retrograde Bewegung; rückläufige Bewegung

[EN] retrogression

[FR] rétrogression

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

retrogression

sự giật lùi, sự thoái lui

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

retrogression

Agoing or moving backward or in a reverse direction.