Việt
sự giật lùi
sự thoái lui
tv. chuyển động ngược
bệ bạt trí
Anh
retrogression
regressiom
Đức
retrograde Bewegung
rückläufige Bewegung
Pháp
rétrogression
retrogression, regressiom
retrogression /SCIENCE/
[DE] retrograde Bewegung; rückläufige Bewegung
[EN] retrogression
[FR] rétrogression
sự giật lùi, sự thoái lui
Agoing or moving backward or in a reverse direction.