TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retrogradation

sự thoái hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tình trạng thoái hóa

 
Tự điển Dầu Khí

tác dụng giảm

 
Tự điển Dầu Khí

quá trình giật lùi

 
Tự điển Dầu Khí

sự thoái giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giật lùi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự suy tàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

retrogradation

retrogradation

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

retrogradation

Retro-Gradation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Retrogradation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

retrogradation

rétrogradation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retrogradation /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Retrogradation

[EN] retrogradation

[FR] rétrogradation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

retrogradation

sự giật lùi, sự thoái hoá, sự suy tàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Retro-Gradation /f/CNT_PHẨM/

[EN] retrogradation

[VI] sự thoái hoá, sự thoái giảm

Tự điển Dầu Khí

retrogradation

o   tình trạng thoái hóa, tác dụng giảm, quá trình giật lùi