rétrogradation
rétrogradation [RetRogRadasjô] n.f. 1. THIÊN Pha chuyển động nguợc lại; sự đi nguợc lại (của một hành tinh sau khi đi từ tây sang đông thì đi ngược lại). 2. Văn Sự thụt lùi, sự thoái bộ. Đồng recul, régression. 3. Sự giáng cấp, sự hạ cấp; sự giáng trật. Rétrogradation d’un fonctionnaire, d’un militaire: Sự giáng cấp một viên chức, một quân nhân.