TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rétrogradation

retrogradation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retrograde motion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rétrogradation

Retrogradation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rückläufige Bewegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rétrogradation

rétrogradation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Rétrogradation d’un fonctionnaire, d’un militaire

Sự giáng cấp một viên chức, một quân nhân.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rétrogradation /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Retrogradation

[EN] retrogradation

[FR] rétrogradation

rétrogradation /SCIENCE/

[DE] rückläufige Bewegung

[EN] retrograde motion

[FR] rétrogradation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rétrogradation

rétrogradation [RetRogRadasjô] n.f. 1. THIÊN Pha chuyển động nguợc lại; sự đi nguợc lại (của một hành tinh sau khi đi từ tây sang đông thì đi ngược lại). 2. Văn Sự thụt lùi, sự thoái bộ. Đồng recul, régression. 3. Sự giáng cấp, sự hạ cấp; sự giáng trật. Rétrogradation d’un fonctionnaire, d’un militaire: Sự giáng cấp một viên chức, một quân nhân.