TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retrograde motion

tv. chuyển động ngược

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

retrograde motion

retrograde motion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

retrograde motion

rückläufige Bewegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

retrograde motion

rétrogradation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

retrograde motion

tv. chuyển động ngược

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retrograde motion /SCIENCE/

[DE] rückläufige Bewegung

[EN] retrograde motion

[FR] rétrogradation