TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ra khớp -

sự ra khớp -

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự ra khớp

sự ra khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chộch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự ra khớp -

demeshing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự ra khớp

dropout of gear

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

recession

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

demeshing

sự ra khớp -

dropout of gear

sự ra khớp (bánh răng)

recession

sự ra khớp; sự chộch