TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

slump

độ sụt của bê tông

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

độ sụt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suy thoái

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

sự sụt đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ sụt hình nón

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sụt lún

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển động trượt khối

 
Tự điển Dầu Khí

sự hạ giá nhanh

 
Tự điển Dầu Khí

sự ế ẩm

 
Tự điển Dầu Khí

Khủng hoảng kinh tế.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

độ lún

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sụt hình nón

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sập lở vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sụt ~ structure dấu hiệu của sự trượt submarine ~ sự sụt dưới biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kt. xuống giá nhanh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khủng hoảng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự co

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

slump

slump

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

flow

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

recession

 
Từ điển phân tích kinh tế

depression

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

slump

Setzmaß

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbreitmaß

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Senkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absackung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Preissturz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

slump

effondrement des cours

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

recession,depression,slump

suy thoái

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slump /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Preissturz

[EN] slump

[FR] effondrement des cours

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slump

sự co (của tường xây, của lớp tường lót)

Từ điển toán học Anh-Việt

slump

kt. xuống giá (hàng) nhanh; khủng hoảng

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Slump

Độ sụt [hình nón] của bê tông

Từ điển tổng quát Anh-Việt

slump

độ sụt (hình nón) của bê tông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slump

độ sụt (của chùy hình nón trong hỗn hợp bê tông)

slump

độ sụt hình nón (vữa bê tông)

slump

sự sụt đất

slump

sự sụt lún

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

slump

sự sập lở vỉa, sự sụt ~ structure dấu hiệu của sự trượt submarine ~ sự sụt dưới biển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Senkung /f/XD/

[EN] slump

[VI] độ lún

Setzmaß /nt/XD/

[EN] slump

[VI] độ lún; sự sụt đất; độ sụt hình nón (vữa bêtông)

Absackung /f/XD/

[EN] slump

[VI] sự sụt lún, độ lún

Ausbreitmaß /nt/XD/

[EN] slump

[VI] sự sụt hình nón (của bê tông)

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Slump

(Giai đoạn) suy thoái; Khủng hoảng kinh tế.

Một giai đoạn đi xuống hoặc suy thoái trong chu kỳ kinh doanh.

Tự điển Dầu Khí

slump

[slʌmp]

o   chuyển động trượt khối

Chuyển động khối của trầm tích gắn kết theo một mặt cắt và trượt ra xa. Chuyển động trượt khối ở dưới nước thường xuất hiện ở phía trước tam giác châu sông.

o   sự hạ giá nhanh

o   sự ế ẩm (hàng hóa)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

slump

độ sụt (hình nón) của bê tông

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Setzmaß

[VI] độ sụt

[EN] slump

Ausbreitmaß

[VI] độ sụt

[EN] flow, slump