Việt
sự sụt giá đột ngột
Anh
slump
Đức
Preissturz
Pháp
effondrement des cours
Preissturz /der/
sự sụt giá đột ngột;
Preissturz /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Preissturz
[EN] slump
[FR] effondrement des cours