TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suy thoái

Suy thoái

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Khủng hoảng kinh tế.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

thoái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thoái triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thụt lùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phân rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lão hóa

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

thoái hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xu hướng đi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy đốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lụn bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy sụp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụt lỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sập đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ị. phá hoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệt hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy sụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nghĩa suy đồi. suy sụp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sút kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy vi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa đọa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư hỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị suy đồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm ra hư đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồi bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lụi bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca -gänge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt trời lặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạn đắm tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụp đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy vong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sụt hối suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tân phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy hoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khánh kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bần cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc triều xuóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy triều xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con nưóc xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưỏc ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc rặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rói loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đảo lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy yéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất điều hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu phiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm xuóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng đễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưdng về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống cấp về môi trường.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

phần dưới đáy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm đáy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xem xét kỹ lưỡng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

suy thoái

Degradation

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

recession

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slump

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

depression

 
Từ điển phân tích kinh tế

 degenerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degeneration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degrade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recession

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ageing

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

degenerate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Environmental degradation

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Bottom

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

suy thoái

rezessiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regressiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

destruktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abwärtstrend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verkommenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammensturz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verfall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dekadent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verkommen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herunterwirtschaften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Untergang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deroute

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ruin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ebbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstimmt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterseite

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Verfall geraten

bị phá hủy (suy thoái], chết; 2. (tài chính) [sựl quá hạn, trả chậm, trả trễ, chậm trễ.

dem Ruin entgegengehen

[bị] diệt vong, tiêu vong, suy vong, sụp đổ, suy tàn.

ỉn der Kásse ist Ebbe

qũy rỗng,

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phần dưới đáy,làm đáy,xem xét kỹ lưỡng,suy thoái

[DE] Unterseite

[EN] Bottom

[VI] phần dưới đáy, làm đáy, xem xét kỹ lưỡng, suy thoái

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Environmental degradation

[VI] (n) Suy thoái, xuống cấp về môi trường.

[EN]

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abwärtstrend /m -(e)s, -e/

xu hướng đi xuống, suy thoái;

Verkommenheit /f =/

sự] suy đốn, suy sút, lụn bại, suy bại, suy thoái, suy sụp; sa đọa, sa ngã.

Zusammensturz /m -es, -stürze/

sự] sụt lỏ, sập đổ, thắt bại, phá sản, suy sụp, suy thoái, suy tàn.

Verfall /m -(e)s/

Ị. [sự] phá hoại, phá hủy, phá tan, triệt hạ, [sự] sa sút, suy sụt, suy đón, suy thoái; [sự] diệt vong, tiêu vong; in Verfall geraten bị phá hủy (suy thoái], chết; 2. (tài chính) [sựl quá hạn, trả chậm, trả trễ, chậm trễ.

dekadent /a/

thuộc về] chủ nghĩa suy đồi. suy sụp, sút kém, sa sút, suy đốn, suy thoái, suy bại, suy tàn, suy vi.

verkommen II /a/

1. suy đón, suy sút, lụn bại, suy bại, suy thoái, suy sụp; 2. sa đọa, sa ngã, hư hỏng.

herunterwirtschaften /vt/

bị suy đồi, đâm ra hư đón, sa sút, suy sụp, đồi bại, suy thoái, suy bại, suy tàn, lụi bại (kinh té...); trỏ nên vồ dụng, bị hỏng (máy); tàn phá, hủy hoại, phá hoại; herunter

Untergang /m -(e)s, -pl (thơ/

1. mặt trời lặn; [lúc, buổi] hoàng hôn; 2. nạn đắm tàu, tai nạn; 3. (nghĩa bóng) [sự] sụp đổ, thắt bại, phá sản, diệt vong, suy thoái, suy tàn, suy vong.

Deroute /f =, -n/

1. [sự] sa sút, sút kém, suy sụp, suy đốn, suy thoái, suy bại, suy tàn, suy vi, lụn bại; 2. [sự] lầm lạc; 3. sự sụt hối suất (trên thị trường); 4. (quân sự) [sự] thất bại

Ruin /m -s/

sự, cảnh] tân phá, đổ nát, hủy hoại, khánh kiệt, phá sản, suy đốn, bần cùng, sa sút, suy thoái, suy vi, đồi bại, sa đọa, sụp đổ; dem Ruin entgegengehen [bị] diệt vong, tiêu vong, suy vong, sụp đổ, suy tàn.

Ebbe /f =, -n/

1. nưóc triều xuóng, thủy triều xuống, con nưóc xuống, nưỏc ròng, nưóc rặc, nưóc kiệt; Ebbe und Flut nưỏc rặc và nưóc cường, thủy triều; 2. [sự] sa sút, sút kém, suy sụp, suy đón, suy thoái, suy bại, suy tàn, suy vi, lụn bại; [sự, tình trạng] đình trệ, đình đón, thiếu thón, thiéu hụt - (về tiền tệ); ỉn der Kásse ist Ebbe qũy rỗng,

verstimmt /a/

1. rói loạn, hỗn loạn, tán loạn, đảo lộn; 2. suy đốn, sa sút, lụn bại, suy bại, suy thoái, suy sụp; 3. suy yéu; 4. (vể đàn) [bị] mất điều hưỏng; 5. buồn phiền, phiền muộn, ưu phiền; (nghĩa bóng) verstimmt sein có tâm trạng bực bội.

zurückgehen /(-gehn/

(-gehn) 1. đi về, quay về; (quân sự) rút lui, triệt hồi, triệt thoái, rút quân; 2. (về nưdc) hạ, xuống, rút, hạ xuống; (về khói u, mụn) xẹp xuông, tẹt đi; 3. giảm xuóng, hạ xuống (về giá); 4. [bi] suy đón, suy sút, lụn bại, suy bại, suy thoái, suy sụp; (về đám cưói) không tổ chúc, không thành, không tiến hành; 5. hưóng đễn, hưdng về, hưóng vào; zurück

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

suy thoái

(Giai đoạn) suy thoái; Khủng hoảng kinh tế.

Một giai đoạn đi xuống hoặc suy thoái trong chu kỳ kinh doanh.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

suy thoái

(Giai đoạn) suy thoái; Khủng hoảng kinh tế.

Một giai đoạn đi xuống hoặc suy thoái trong chu kỳ kinh doanh.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Slump

(Giai đoạn) suy thoái; Khủng hoảng kinh tế.

Một giai đoạn đi xuống hoặc suy thoái trong chu kỳ kinh doanh.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

degenerate

thoái hoá, suy thoái

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Degradation,Ageing

Suy thoái, lão hóa

Các tế bào quang điện già đi trong suốt thời gian tồn tại, hiệu suất của chúng giảm dần. Quá trình lão hóa tự nhiên do chiếu xạ ánh sáng gây ra được gọi là sự suy thoái. Khi tính toán các giả định về hiệu suất, hiệu ứng này đã được bao gồm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rezessiv /[retse'si:f] (Adj.)/

(selten) suy thoái;

regressiv /[regre'si:f] (Adj.)/

(bildungsspr ) thoái triển; thụt lùi; suy thoái (rückläufig, rückschrittlich);

destruktiv /[destrok'ti:f] (Adj.)/

(Med ) suy thoái; phân hủy; làm phân rã (zerstörend, zum Zerfall führend);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degenerate, degeneration, degrade, recession

suy thoái

 recession /toán & tin/

thoái, suy thoái

recession

thoái, suy thoái

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Suy thoái

Degradation

Suy thoái (lão hóa)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Degradation

Suy thoái (lão hóa)

Từ điển phân tích kinh tế

recession,depression,slump

suy thoái

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Degradation

Suy thoái (lão hóa)