TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thủy triều xuống

thủy triều xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưỏc triều xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con nưỏc xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ndóc ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc rặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc kiệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc triều xuóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con nưóc xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưỏc ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc kiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sút kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy sụp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy thoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lụn bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thủy triều xuống

 fall of the tide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

neap tide

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

thủy triều xuống

Abfluten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ebbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉn der Kásse ist Ebbe

qũy rỗng,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abfluten /n -s/

nưỏc triều xuống, thủy triều xuống, con nưỏc xuống, ndóc ròng, nưóc rặc, nưóc kiệt.

Ebbe /f =, -n/

1. nưóc triều xuóng, thủy triều xuống, con nưóc xuống, nưỏc ròng, nưóc rặc, nưóc kiệt; Ebbe und Flut nưỏc rặc và nưóc cường, thủy triều; 2. [sự] sa sút, sút kém, suy sụp, suy đón, suy thoái, suy bại, suy tàn, suy vi, lụn bại; [sự, tình trạng] đình trệ, đình đón, thiếu thón, thiéu hụt - (về tiền tệ); ỉn der Kásse ist Ebbe qũy rỗng,

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

neap tide

thủy triều xuống

Biên độ tối thiểu thủy triều, xuất hiện khi mặt trời, mặt trăng và trái đất nằm ở những góc vuông lẫn nhau (phần tư thứ nhất và thứ ba của mặt trăng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fall of the tide /giao thông & vận tải/

thủy triều xuống

 fall of the tide

thủy triều xuống