TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deroute

sa sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sút kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy sụp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy đốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy thoái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lụn bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sụt hối suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thất trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bỏ chạy tán loạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sụt giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm giá nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

deroute

Deroute

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deroute /[de'ru:t(o)], die; -, -n [...tn]/

(veraltet) sự thất trận; sự bỏ chạy tán loạn (wilde Flucht);

Deroute /[de'ru:t(o)], die; -, -n [...tn]/

(Wirtsch ) sự sụt giá; sự giảm giá nhanh chóng (Kurs-, Preissturz);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deroute /f =, -n/

1. [sự] sa sút, sút kém, suy sụp, suy đốn, suy thoái, suy bại, suy tàn, suy vi, lụn bại; 2. [sự] lầm lạc; 3. sự sụt hối suất (trên thị trường); 4. (quân sự) [sự] thất bại