TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

degradation

Suy thoái

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

sự xuống cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xói mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự suy biến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự suy giảm

 
Tự điển Dầu Khí

sự hạ thấp

 
Tự điển Dầu Khí

1. thoái hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự suy giảm2. sự hạ thấp cone ~ sự hạ thấp nón size ~ sự giảm kích thước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thoái hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Giáng chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truất quyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy biến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoái hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác dụng hạ thấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giảm độ hạt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giảm sút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giảm mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thoái biến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giảm phẩm chất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giảm cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nghiền dẻo hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lão hóa

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Anh

degradation

degradation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

impairment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thin-down

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surface deterioration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

degrade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

denudation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 erode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mastication

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ageing

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

corrosive wear

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

degradation

Abtragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Abbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschlechterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Energieverlust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Degradierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Degradation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leistungsrückgang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Güteverlust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oberflächen-Zerstörung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Oberflächenschaden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausräumung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Denudation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verrauschtsein

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zersetzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entartung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

degradation

démantèlement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dégradation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réduction d'énergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perte d'énergie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dénudation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Abtragung

corrosive wear, degradation

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Degradation,Ageing

Suy thoái, lão hóa

Các tế bào quang điện già đi trong suốt thời gian tồn tại, hiệu suất của chúng giảm dần. Quá trình lão hóa tự nhiên do chiếu xạ ánh sáng gây ra được gọi là sự suy thoái. Khi tính toán các giả định về hiệu suất, hiệu ứng này đã được bao gồm.

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Degradation

Degradation

Suy thoái (lão hóa)

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

degradation

The process by which substances are broken down. A degrada- tive pathway is one in which molecules are enzymatically cleaved into smaller molecules.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verrauschtsein /nt/TV/

[EN] degradation

[VI] sự giảm mức

Verschlechterung /f/M_TÍNH/

[EN] degradation

[VI] sự xuống cấp

Zersetzung /f/C_DẺO/

[EN] degradation

[VI] sự thoái biến

Entartung /f/CNH_NHÂN/

[EN] degradation

[VI] sự giảm phẩm chất (của hạt, mức năng lượng)

Abbau /m/C_DẺO/

[EN] degradation, mastication

[VI] sự giảm cấp, sự nghiền dẻo hoá

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

degradation

sự xuống cấp, tác dụng hạ thấp, giảm độ hạt, sự giảm sút, sự xói mòn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

degradation

Giáng chức, truất quyền, suy biến, thoái hóa

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Degradation

Suy thoái (lão hóa)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degradation

sự thoái hóa

degradation /xây dựng/

sự xuống cấp

degradation, erode

sự xói mòn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

degradation /SCIENCE/

[DE] Abtragung

[EN] degradation (by erosion)

[FR] démantèlement

degradation /SCIENCE/

[DE] Energieverlust

[EN] degradation

[FR] dégradation; réduction d' énergie

degradation /SCIENCE/

[DE] Degradierung

[EN] degradation

[FR] dégradation

degradation /IT-TECH/

[DE] Degradation; Leistungsrückgang

[EN] degradation

[FR] dégradation

degradation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Abbau

[EN] degradation

[FR] dégradation

degradation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Abbau

[EN] degradation

[FR] dégradation

degradation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Degradation

[EN] degradation

[FR] dégradation

degradation /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Degradation

[EN] degradation

[FR] dégradation

degradation,impairment /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Güteverlust; Verschlechterung

[EN] degradation; impairment

[FR] dégradation

degradation,thin-down /SCIENCE/

[DE] Energieverlust

[EN] degradation; thin-down

[FR] dégradation; perte d' énergie

degradation,surface deterioration /TECH,BUILDING/

[DE] Oberflächen-Zerstörung; Oberflächenschaden

[EN] degradation; surface deterioration

[FR] dégradation

degradation,surface deterioration

[DE] Oberflächen-Zerstörung; Oberflächenschaden

[EN] degradation; surface deterioration

[FR] dégradation

degradation,degrade,denudation /SCIENCE/

[DE] Abtragung; Ausräumung; Degradation; Degradierung; Denudation

[EN] degradation; degrade; denudation

[FR] dégradation; dénudation

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

degradation

1. thoái hoá, sự suy giảm2. sự hạ thấp (bề mặt) cone ~ sự hạ thấp nón (núi lửa) size ~ sự giảm kích thước

Tự điển Dầu Khí

degradation

o   sự suy giảm, sự hạ thấp (bề mặt)

§   shear degradation of viscosity : sự hạ thấp độ nhớt ở máy cắt

§   thermal degradation : sự giảm nhiệt

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

degradation

giảm sút, xuống cấp 1. Trong truyền thông, sự giảm phầm chất của tín hiệu, như do nhiễu trên đường truyền. 2. Điều kiện trong đó máy tính hoạt động khi vùng nhớ nào đố hoặc một số bộ phận cùa thiết bị ngoại vi không khả dụng đốl với người sử dụng. Sự giảm mức thực hiện hoặc d|ch vụ xuống cấp, như có thề xuất hiện khi hệ ở gần giới hạn cùa khả năng của nổ hoặc làm việc với số lượng phần cứng ít hon cần thiết cho nhiệm vụ. Nếu xảy ra sự xuống cấp trong tính năng của hệ thì nố thề hiện ờ thời gian đáp ứng chậm hoặc tạm dừng thường xuyên đề truy nhập đĩa vì không cố đủ bộ nhớ đè giữ cả toàn bộ chưang trình lẫn dữ lt$u mà chưong trtnh đang xử lý.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

degradation

Diminution, as of strength or magnitude.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Degradation

Suy thoái (lão hóa)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

degradation

sự suy biến