Việt
sự giảm cấp
sự nghiền dẻo hoá
Anh
degradation
mastication
depression of order
Đức
Abbau
Abbau /m/C_DẺO/
[EN] degradation, mastication
[VI] sự giảm cấp, sự nghiền dẻo hoá
sự giảm cấp (của một phương trình vi phân)
degradation, mastication /hóa học & vật liệu/
degradation /toán & tin/
mastication /toán & tin/