TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mastication

nhai

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sự làm nhuyễn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nghiền hoá dẻo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giảm cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nghiền dẻo hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mastication

mastication

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

degradation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mastication :

Mastication :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

mastication

Mastikation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mastizieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kauen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zerkauen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zerkleinern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mastication :

Kauen:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

mastication :

Mastication:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
mastication

mastication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mastikation /f/C_DẺO/

[EN] mastication

[VI] sự làm nhuyễn, sự nghiền hoá dẻo

Abbau /m/C_DẺO/

[EN] degradation, mastication

[VI] sự giảm cấp, sự nghiền dẻo hoá

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mastication /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Mastikation; Mastizieren

[EN] mastication

[FR] mastication

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

mastication

(sự) nhai

Từ điển Polymer Anh-Đức

mastication

Mastizieren, Mastikation; Kauen, Zerkauen; Zerkleinern

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Mastication :

[EN] Mastication :

[FR] Mastication:

[DE] Kauen:

[VI] (sự) nhai.