zerkauen /vt/
nhai, nhá.
kauen /vt, vi/
1. nhai, nhai lại; die Worte kauen nói lè nhè, nói lải nhải; 2. cắn, nhằn.
vorkauen /vt/
1. nhai, nhá; 2. giải thích kĩ càng, cắt nghĩa chu đáo.
Seefrösch /m -es, -frösche/
con] éch, nhái, ễnh ương (Rá na ridi- bunda Pall.).
Frosch /m -es,/
m -es, Frösche [con] éch, nhái, éch ương (Rana L.), sich auf blasen wie ein Frosch lên giọng, lên mặt, làm cao, làm bộ, làm ra vẻ quan trọng; einen Frosch im Hálse haben nói khàn khàn.
travestieren /vt/
nhại, bắt chưdc, làm thơ văn nhại.
parodieren /vi/
nhại, bắt chưóc, làm thơ văn nhại.
gleichtun /(tách được)/
vt: es j-m gleichtun bắt chưóc ai, làm theo ai, học lỏm, nhại, noi.