TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhai

nhai

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhai lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhằn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải thích kĩ càng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt nghĩa chu đáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhại

nhại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thơ văn nhại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt chưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thơ văn nhại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vt: es j-m ~ bắt chưóc ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm theo ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học lỏm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

noi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con nhái

con ếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con nhái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhãi

Nhãi

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
nhải

Nhải

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
nhài

nhài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nhái con

nhái con

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nhái

éch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ễnh ương .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frösche éch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éch ương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich auf blasen wie ein ~ lên giọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ra vẻ quan trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhai

mastication

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 chewing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mastication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhại

parodieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

travestieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachäffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleichtun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhai

vorkauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerkauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con nhái

Frosch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhái con

Schlingel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bengel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nhái

Seefrösch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frosch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Solche Gärungsvorgänge mit der Bildung von Biogas (Methan (CH4) und Kohlenstoffdioxid (CO2)) finden sich in der Natur in luftfreien Räumen, wie beispielsweise in Sümpfen, im Tiefenschlamm von Gewässern und in Wiederkäuermägen.

Quá trình lên men như vậy với sự hình thành khí sinh học methane (CH4) và carbon dioxide (CO2) xuất hiện trong thiên nhiên ở những vùng thiếu không khí chẳng hạn đầm lầy, trong vùng bùn sâu của sông ngòi và trong bao tử của động vật nhai lại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Besso verzehrt ein Käsebrot, während Einstein an seiner Pfeife zieht und langsam einen Köder einholt.

Besso đang nhai bánh mì kẹp phomát còn Einstein hút tẩu và chậm rãi cuốn cần câu nhử mồi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Besso is eating a cheese sandwich while Einstein puffs on his pipe and slowly reels in a lure.

Besso đang nhai bánh mì kẹp phomát còn Einstein hút tẩu và chậm rãi cuốn cần câu nhử mồi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nicht für den Anstrich von Gegenständen verwenden, die von Kindern gekaut oder gelutscht werden könnten.

Không được dùng để sơn những vật dụng mà trẻ em có thể nhai hay ngậm trong miệng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Worte kauen

nói lè nhè, nói lải nhải; 2. cắn, nhằn.

(Rana L.), sich auf blasen wie ein Frosch

lên giọng, lên mặt, làm cao, làm bộ, làm ra vẻ quan trọng;

einen Frosch im Hálse haben

nói khàn khàn.

j-m gleichtun

bắt chưóc ai, làm theo ai, học lỏm, nhại, noi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs.) auf vollen, beiden Backen kauen

nhai đầy một mồm.

die Frösche quaken im Teich

những con ếch kêu vang trong đầm

sich aufblasen wie ein Frosch

huênh hoang khoác lác

(ugs.) einen Frosch in der Kehle/im Hals haben

bị khan tiếng, bi mất tiếng

(ugs.) sei kein Frosch!

đừng giả bộ như thế, đừng làm mất hứng!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerkauen /vt/

nhai, nhá.

kauen /vt, vi/

1. nhai, nhai lại; die Worte kauen nói lè nhè, nói lải nhải; 2. cắn, nhằn.

vorkauen /vt/

1. nhai, nhá; 2. giải thích kĩ càng, cắt nghĩa chu đáo.

Seefrösch /m -es, -frösche/

con] éch, nhái, ễnh ương (Rá na ridi- bunda Pall.).

Frosch /m -es,/

m -es, Frösche [con] éch, nhái, éch ương (Rana L.), sich auf blasen wie ein Frosch lên giọng, lên mặt, làm cao, làm bộ, làm ra vẻ quan trọng; einen Frosch im Hálse haben nói khàn khàn.

travestieren /vt/

nhại, bắt chưdc, làm thơ văn nhại.

parodieren /vi/

nhại, bắt chưóc, làm thơ văn nhại.

gleichtun /(tách được)/

vt: es j-m gleichtun bắt chưóc ai, làm theo ai, học lỏm, nhại, noi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhài

(thực) Jasmin m; chề nhài Jasmintee

nhại

nachäffen vt, parodieren vi; bài văn nhại Parodie f; người nhại Parodien- dichter(in) m(fì

nhái con

Schlingel m, Bengel m; (thân) Grünschnabel m, grüner Junge m

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nhãi

thằng bé, thằng nhãi ranh, thằng nhãi con.

Nhải

lải nhải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kau /.en [’kauan] (sw. V.; hat)/

nhai;

nhai đầy một mồm. : (ugs.) auf vollen, beiden Backen kauen

vorkauen /(sw. V.; hat)/

nhai; nhá (trước khi mớm cho trẻ);

travestieren /(sw. V.; hat)/

(bildungsspr ) nhại; bắt chước;

parodieren /(sw. V.; hat)/

nhại; bắt chước; làm thơ văn nhại;

Frosch /[froj], der; -[e]s, Frösche/

con ếch; con nhái;

những con ếch kêu vang trong đầm : die Frösche quaken im Teich huênh hoang khoác lác : sich aufblasen wie ein Frosch bị khan tiếng, bi mất tiếng : (ugs.) einen Frosch in der Kehle/im Hals haben đừng giả bộ như thế, đừng làm mất hứng! : (ugs.) sei kein Frosch!

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chewing, mastication

nhai

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

mastication

(sự) nhai