vorkauen /vt/
1. nhai, nhá; 2. giải thích kĩ càng, cắt nghĩa chu đáo.
näherbringen /(tách/
1. giải thích kĩ càng, giảng giải kĩ lưdng, giải nghĩa cặn kẽ, cắt nghĩa rõ ràng, giải minh; 2. làm... gần lại; 3. làm... gần gũi vdi...., làm.... thân thiết vói..., làm... gắn bó vói...