freigeben /(tách/
1. giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích; 2. rút lệnh cắm; hủy bỏ lệnh tịch thu (sách báo); 3.thông đường; II vi cho nghỉ.
näherbringen /(tách/
1. giải thích kĩ càng, giảng giải kĩ lưdng, giải nghĩa cặn kẽ, cắt nghĩa rõ ràng, giải minh; 2. làm... gần lại; 3. làm... gần gũi vdi...., làm.... thân thiết vói..., làm... gắn bó vói...