Việt
được vt
giải thích kĩ càng
giảng giải kĩ lưdng
giải nghĩa cặn kẽ
cắt nghĩa rõ ràng
giải minh
làm... gần lại
làm... gần gũi vdi....
làm.... thân thiết vói...
làm... gắn bó vói...
Đức
näherbringen
näherbringen /(tách/
1. giải thích kĩ càng, giảng giải kĩ lưdng, giải nghĩa cặn kẽ, cắt nghĩa rõ ràng, giải minh; 2. làm... gần lại; 3. làm... gần gũi vdi...., làm.... thân thiết vói..., làm... gắn bó vói...