Việt
nhai
nhá
giải thích kĩ càng
cắt nghĩa chu đáo.
giải thích kỹ càng
cắt nghĩa chu đáo
Đức
vorkauen
jmdm. etw. vorkauen
giải thích kỹ càng cho ai.
vorkauen /(sw. V.; hat)/
nhai; nhá (trước khi mớm cho trẻ);
(ugs ) giải thích kỹ càng; cắt nghĩa chu đáo;
jmdm. etw. vorkauen : giải thích kỹ càng cho ai.
vorkauen /vt/
1. nhai, nhá; 2. giải thích kĩ càng, cắt nghĩa chu đáo.