kau /.en [’kauan] (sw. V.; hat)/
nhai;
(ugs.) auf vollen, beiden Backen kauen : nhai đầy một mồm.
kau /.en [’kauan] (sw. V.; hat)/
nghiền ngẫm;
ngẫm nghĩ;
an einem Problem kauen : nghiền ngẫm cách. giải quyểt một vấn đề.
kau /.en [’kauan] (sw. V.; hat)/
gặm;
nhấm;
cắn;
nhằn [an + Dat ];
an den Finger- 1534 nageln kauen : gặm móng tay.