TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ễnh ương

ễnh ương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ễnh ương .

éch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ễnh ương .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ễnh ương

Ochsenfrosch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ễnh ương .

Seefrösch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seefrösch /m -es, -frösche/

con] éch, nhái, ễnh ương (Rá na ridi- bunda Pall.).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ochsenfrosch /der/

ễnh ương (sống ở vùng Bắc và Nam Mỹ, có kích thước rất lớn);

Từ điển tiếng việt

ễnh ương

- dt. (động) Loài động vật thuộc họ ếch nhái, da trơn, có tiếng kêu to: ễnh ương đánh lệnh đã vang, tiền đâu mà trả nợ làng, ngoé ơi (cd). Từ điển tiếng Việt, G (1) ga< br> - d. 1. Nơi xe lửa, xe điện đỗ để hành khách lên xuống. 2. Nhà để hành khách chờ trong sân bay.< br> - d. Hơi ét-xăng đốt trong ô-tô hoặc các loại khí thiên nhiên khác… Mở hết ga cho xe chạy.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ễnh ương

(dộng) Laubfrosch m ệnh ạng langsam (a), träge (a), lässig