Entartung /f/CNH_NHÂN/
[EN] degradation
[VI] sự giảm phẩm chất (của hạt, mức năng lượng)
Verschlechterung /f/B_BÌ/
[EN] deterioration
[VI] sự giảm phẩm chất, sự hư hỏng
Qualitätsminderung /f/TV/
[EN] quality degradation
[VI] sự giảm phẩm chất, sự giảm chất lượng